Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
入手 rù shǒu
ㄖㄨˋ ㄕㄡˇ
1
/1
入手
rù shǒu
ㄖㄨˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to begin
(2) to set one's hand to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đệ thập lục cảnh - Hải nhi quan ngư - 第十六景-海兒觀魚
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Hạ tân lang - Thực chi tam hoạ, hữu ưu biên chi ngữ, tẩu bút đáp chi - 賀新郎-實之三和,有憂邊之語,走筆答之
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Nguyên dạ - 元夜
(
Chu Thục Chân
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 3 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其三
(
Tô Thức
)
•
Trường ca hành - 長歌行
(
Lục Du
)
•
Văn Dương thập nhị tân bái tỉnh lang, dao dĩ thi hạ - 聞楊十二新拜省郎,遙以詩賀
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0